Bru - English - Vietnamese - Lao


c


cayŏ́ngກາຢັອໍງka.jɒŋvkick backwardsđáເຕະ ກັບຫລັງ
cáhກັຮkahv1pry opentách ra ງະ ແບ່ອາຫານLev 1:17. Mat 17:272divide upchia củaEzk 44:29
cáh crĩngກັຮ ກຣີ້ງkah kriːŋVPgo on both sides ofđi song song cùng
cáh munກັຮ ມູນkah mṳːnVPdistribute wealthchia gia tàiປັນມູນ
cáh ngcongກັຮ ອຶງກອງkah ŋkɔːŋNPbird that calls at nightmột loài chim kêu về đêmນົກເຄົ້າ
cáiໄກkajNplowcàyໄຖ່ໄຖ່ນາDeu 21:4.
cái-pacáiໄກປາໄກkaj-paːkajadjardent; ferventlàm hăng háiເຮັດວຽກຢ່າງດຸໝັ່ນ
cáiqໄກອ໌kajʔv1pick; pluckháiປິດ1 Ki 14:112gnawcắn
cálກັລkalv1get stuckkẹt, mắcຄາວງກGen 22:13.2stair step nấc thang
cám máq canກຳ ມະ ການkam maʔ kaːnNcommitteetổ trưởngກຳມະການ
cánunspec. var. ofacán
cán cumaiກັນ ກູມາຍkan kṳːmaːjNPwidowđàn bà góaແມ່ໝ້າຍ
cán cũnກັນ ກູ້ນkan kuːnNPwife and husbandvợ chồngແມ່ເຮືອນແລະ ພໍ່ເຮືອນ
cán nhĩtກັນ ຍີ້ດkan ɲiːtNPmother of son or daughter-in-lawxui gia xưng hô với xui gia khi dùng cho phái nữເປັນດອງກັນ
cán nhĩt cutuanກັນ ຍີ້ດ ກູຕວານkan ɲiːt kṳ.tṳanNPparents of spousethông gia, xui giaເປັນດອງກັນ
cán tamáiກັນ ຕາໄມkan taːmajNPnewly married womancon gái đã có chồngຜູ້ຍິ່ງທີ່ແຕ່ງງານໃໝ່
cángກັງkaŋvblock; put up barricadengăn đườngຍິ່ງດື້; ຍິ່ງໂຫດຮ້າຍ
cáng oກັງ ອໍkaŋ ʔɔːNprofitcàng tốtເປັນສິ່ງທີດີ; ຍິ່ງດີEcc 11:2
cán-sátກາຍຊັດkaɲ-satNPpolicecảnh sát, công anຕຳຫຼວດ
cápກັບkap1vbitecắnກັດ; ຄົບGen 4:7.2CLpaircặp; đôiLev 15:14..3vfastenkẹp miệng rổ
cátກັດkat1vproduce fruit kết tráiໝາກໄມ້ຈັບJud 1:122adjbright and even (color)đậm nétAct 16:14
cát-mangກັດມາງkat-maːŋNPrevolutionarycách mạngການປະຕິວັດ
câiໃກkɜjNfriendbạnເຮີຍ!Isa 44:16.
câmເກິ້ມkɜmVPpledge, guaranteecầm đồມັດຈຳEzk 18:7.
câm kêngເກິ້ມ ເກງkɜm ke̤ːŋADJPstrict; sternđồng hành; dõi theoຈຳນຳ