Overview
Introduction
Copyright
Credits & acknowledgements
Alphabet
Abbreviations
Search
Browse
Bru – English – Vietnamese – Lao
English – Bru Reversal Index
Vietnamese – Bru Reversal Index
Lao – Bru Reversal Index
Download
Language
Link to Ethnologue
World Atlas (WALS)
Orthography
Grammar
Map
Photo journal
Bibliography
OLAC Resources
Links
Webonary
SIL web site
New Testament (Bible.is)
Audio Drama recording of New Testament (Bible.is)
Link to New Testament phone applications
Help
New Testament (Bible.is)
Searching
Browsing
Downloading
Dictionary Font
About Software
Contact Us
Bru Dictionary
Bru - English - Vietnamese - Lao
a
á
â
b
c
d
e
é
ê
ễ
h
i
í
ĩ
k
l
m
n
o
ó
ô
ố
ỗ
ơ
ớ
ỡ
ŏ
ŏ́
p
r
s
t
u
ú
ũ
ư
ứ
ữ
v
y
c
chanchớm salĩq
ຈານເຈິມ ຊາລີ້ອ໌
can.cəm sa.liːʔ
VP
consider; think about
nghĩ xem
ຄິດໄຕ່ຕອງກອນ
chanchũai
ຈານຈ້ວາຍ
can.cuaj
v
stumble; walk unsteadily
đi dẹo
ເສໄປ
Hos 4:5.
chanchũp
ຈານຈູ້ບ
can.cuːp
v
stagger
̣đi dẹo qua lại
ເຊ (ຍ່າງບໍ່ທ່ຽງ)
chanchưn
ຈານຈືນ
can.cɨ̤ːn
v
shake
lung lay;rung chuyễn
ນໍ້າເພື້ອດ; ນໍ້າຕີງ
2 Sa 22.8.
chanchức
ຈານຈຶກ
can.cɨk
v
waft
thơm phức
ຫອມຫ່ວນແທ້
Exo 29:18
chang
ຈາງ
caːŋ
v
bribe; hire; rent
thuê mướn
ຈ້າງ;ສິນບົນ
Lev 22:10.
chang práq
ຈາງ ປຣະ
caːŋ praʔ
VP
hire; bribe
thuê mướn; hối lộ
ຈ້າງເງິນ
chap
ຈາບ
caːp
N
sparrow
chim sẻ
ໄພຫຍ້າ
charáh
ຈາຣັຮ
ca.rah
QUAN
half
một nữa
ຜ່າເປັນສອງປຽງ
charán
ຈາຣັນ
ca.ran
N
animal
con vật
ສັດ
Gen 1:21.
charán cruang
ຈາຣັນ ກຣວາງ
ca.ran krṳaŋ
NP
wild animal
thú rừng
ສັດປາ
charán cupũn
ຈາຣັນ ກູປູ້ນ
ca.ran kṳ.puːn
NP
animal that never grows big
động vật còi cọc
ສັດກະແດັນ (ສັດທີ່ລ້ຽງແນວໃດກໍ່ບໍ່ໃຫຍ່)
charán lac-da
ຈາຣັນ ລາກດາ
ca.ran laːk-daː
NP
camel
lạc đà
ອູດ
charỗ
ຈາໂຣ້
ca.roː
v
worried
lo lắng
ກະວົນກະວາຍ
cháh
ຈັຮ
cah
v
1
clear; tidy up
dọn dẹp
ຖາງ
2 Sa 22:33.
2
blossom (as a flower)
hoa nở
Hos 14:5
cháh báng
ຈັຮ ບັງ
cah baŋ
VP
smooth out; level
làm cho bằng phẳng
ຖາງໃຫ້ຊື່
Mat 3:3.
cháh boc
ຈັຮ ບອກ
cah bɔːk
MEAS
measurement - fingertip to armpit
bằng một cánh tay
ແຂນໜຶ່ງ
chái
ໄຈ
caj
adv
fast
nhanh
ໄວ
Gen 18:2.
chái-chái
ໄຈໆ
caj-caj
ADVP
hurry; quickly
nhanh lên
ໄວໆ;ຮີບຟ້າວ
2 Sa 15:14. Jol 3:11.
cháih
ໄຈຮ
cajh
v
snub, impervious
làm oai, làm phách
cháiq chễr
ໄຈອ໌ ເຈ້ຣ
cajʔ ceːr
ADVP
flee in fear
chạy khiếp hồn
ແລ່ນໜີ
chám dŏq
ຈຳ ດອໍອ໌
cam dɒːʔ
VP
give guarantee
đặt cọc
ຈຳນຳ
chám prian
ຈຳ ປຣຍານ
cam pri̤an
VP
worship hunter's deity
cúng thần săn bắn
ບູຊາ;ຈໍ້າຜີ
Loc And Phe Dig A Hole 10:5
chán
ຈັນ
can
N
1
longstanding grudge
giận; hờn
ຍາວນານ
2
gambling term
chẵn
3
fish trap
một loại bẩy cá
chán angoan
ຈັນ ອາງ່ານ
can ʔa.ŋa̤ːn
v
reject
giận hờn
ຄຽດ; ຄຽດແບບບໍ່ເວົ້ານຳເລີຍ
Page 24 of 71
<
1
...
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
...
71
>
Overview
▼
Introduction
Copyright
Credits & acknowledgements
Alphabet
Abbreviations
Search
Browse
▼
Bru – English - Vietnamese - Lao
English – Bru Reversal Index
Vietnamese – Bru Reversal Index
Lao – Bru Reversal Index
Download
Language
▼
Link to Ethnologue
World Atlas (WALS)
Orthography
Grammar
Map
Photo journal
Bibliography
OLAC Resources
Links
▼
Webonary
SIL web site
New Testament (Bible.is)
Audio Drama recording of New Testament (Bible.is)
Link to New Testament phone applications
Help
▼
New Testament (Bible.is)
Searching
Browsing
Downloading
Dictionary Font
About Software
Contact Us