Bru - English - Vietnamese - Lao


c


choat rahâuຈ່າດ ຣາເຮິ້ວca̤ːt ra.hɜwVPinject medicinechích thuốcສັກຢາ
choâiqເຈີ່ຍອ໌cɜ̤ːjʔNletter; paperthư từ; giấyເຈັ້ຍDeu 24:1.
choâiq diemເຈີ່ຍອ໌ ດຽມcɜ̤ːjʔ di̤əmNPschool recordhọc bạເຈັ້ຍຂະແນນ
choâiq dỡnເຈີ່ຍອ໌ ເດີ້ນcɜ̤ːjʔ dɜːnNPapplicationtờ đơnແບບຟອມ
choâiq maqເຈີ່ຍອ໌ ມາອ໌cɜ̤ːjʔ maːʔNPpapersgiấy tờເຈັ້ຍ
choâiq thỡເຈີ່ຍອ໌ ເທີ້cɜ̤ːjʔ tʰɜːNPwritten letterthư từຈົດໝາຍJos 10:3.
choâiq tỡເຈີ່ຍອ໌ ເຕີ້cɜ̤ːjʔ tɜːNofficial papers, documentsgiấy tờປຶ້ມ
choâmເຈີ່ມcɜ̤ːmvpile upđốngພູນຂຶ້ນ
choânເຈີ່ນcɜ̤ːnadvheavy rainto mưaຝົນຕົກແຮງGen 7:11.
choân-charếqເຈີ່ນ ຈາເຣະcɜ̤ːn caːreʔNPrain without interruptiondầm dềຝົນຕົກແຮງລີນ
choângເຈີ່ງcɜ̤ːŋDIRlined up withđối diệnຕົງກັບ; ຊື່ກັບGen 12:8.
choâng moat ເຈີ່ງ ມ່າດ cɜ̤ːŋ ma̤ːt ADVPin front oftrước mặtຕໍ່ໜ້າຕໍຕາGen 4:14.
choâng-rachoângເຈີ່ງຣາເຈີ່ງcɜ̤ːŋ-ra.cɜ̤ːŋVPoppositeđối diệnກົງກັນຂ້າມ; ເຊິງກັນ1 Sa 17:21.
choâtເຈີ່ດcɜ̼ːtvstrike with a blunt instrumentđánhແທງ
chocຈອກcɔːkNglass; cupliຈອກ
choiຈອຍcɔːjv1drop seeds; plantgieo hạt; trồngນຳເຂົ້າໃສ່ຫູ; ໃສ່ຂອງPro 24:27.2use black magicđầu độcPro 25:26.
choi rahâu ຈອຍ ຣາເຮົ້າ cɔːj ra.hɜw NPuse black magicđầu độcໃສ່ຢາຜິດ; ໃສ່ຂອງ
choih cuvárຈອຍຮ ກູວັຣcɔːjh kṳːvarVPshake forefinger at a personchỉ tay thẳng vào mặt người khácຊີ້ນິ້ວໃສ່ບຸກຄົນທີ່ບໍ່ເຫັນດີ
chongຈອງcɔːŋv1filled outchắc hạtເຂົ້າເມັດຕືງGen 41:5.2split chẽ tre, mây3be well respected, thought ofcon có hiếu; người hữu dụng
chong béngຈອງ ແບັງcɔːŋ bɛŋVPcomplete, full grownhạt chắc đẹp mắtສຸກ (ໝາກໄມ້)Jhn 15:16
choocຈ່ອກcɔ̤ːkvstrike; hit with fist; punchđánh; đấmຊົກExo 21:18.
choongຈ່ອງcɔ̤ːŋ1adjsharp and pointed sắc và nhọn; ຍາວແຫລ່ມ, ເລັບຍາວDan 4:33.2Nsubstance covering a newborn phần dính trên em bé khi mới chào đời
choŏhຈ່ອໍຮcɒ̤ːhvkick đạp
choŏngຈ່ອໍງcɒ̤ːŋN1circular bird trapbẫy vòngກັບໃສ່ເອົານົກ2rack hung over fire to dry contents (as rice)cái khung trên lửa
chopຈອບcɔːpvcrouch; tiptoerình mòຍ່ອງRut 3:7.