Bru - English - Vietnamese - Lao


c


chútຈຸດcutCLclassifier for cotton or kapok bollbông gònສຳລີ
chũahຈ້ວາຮcuahNsandcátດິນຊາຍGen 32:12.
chũaiqຈ້ວາຍອ໌cuajʔvtouch; take hold ofthò tay; chọc nhauຈັບPro 19:24.
chũaiq chaຈ້ວາຍອ໌ ຈາcuajʔ caːVPeat with one's fingersbốc ănຍິບ
chũatຈ້ວາດcuatvinvestigate đi dò trướcຫາຂໍ້ເທັດຈິງ
chũi mũi chai maiຈູ້ຍ ມູ້ຍ ຈາຍ ມາຍcuːj muːj caːj maːjVPslink away in defeattự động rút luiMr. Hom's Story 31.10.
chũihຈູ້ຍຮcuːjhvextinguish with waterdập lửaດັບໄຟ; ດັບໄຟໂດຍເອົານໍ້າຫົດ
chũlຈູ້ລcuːlNinjury, woundvết thương, thương tíchໄດ້ຮັບ ບາດເຈັບGen 37:22.
chũoc-chũocຈ້ວກໆcuək-cuəkNPheroncon diệc; chim chàng bè
chũoihຈ້ວຍຮcuəjhNbad smellbóc mùi hôiເໝັນ
chũong ຈ້ວງ cuəŋ N1wild white peppertiêu rừngພິກໄທປ່າ ສີຂາວ2bell cái chuông
chũopຈ້ວບcuəpadvall aroundxung quanhອອ້ມຂ້າງGen 1:28.
chũrຈູ້ຣcuːrvsubmit tochui lủi; hạ mìnhມອບໃຫ້
chũtຈູ້ດcuːt1adjpush into cắmດັນເຂົ້າEzk 31:7.2voffendphạm phải3Nlittle bitít
chũt amutຈູ້ດ ອາມູດcuːt ʔaːmṳːtVPpress intoấn vàoກົດ
chưnຈືນcɨ̤ːnNimpurities; corrosiontạp chấtເຂົ້າໝ້ຽງPro 25:4. Ezk 24:6.
chưoເຈືອcɨ̤ə1vsatisfythỏa mãnພໍໃຈ2Nalias; pen name; nickname biệt danhຊື່ຂອງບິກ
chưocເຈືອກcɨ̤ək1CLclassifier for vehiclesloại từ cho xeຄັນ (ໃຊ້ນັບຈຳນວນ ພາຫານະ)2vstir up (water)khuấy động nướcEzk 32:13.3CLdenomination of old moneytiền cũ
chưongເຈືອງcɨ̤əŋNlittercon heo vừa sanh
chưqຈືອ໌cɨ̤ːʔadjsad expression; melancholybuồn bãເສົ້າEcc 7:3.
chưq ngỗqຈືອ໌ ໂງ້ອ໌cɨ̤ːʔ ŋoːʔADVPdowncastbuồn bãເສົ້າໃຈPsa 31:9. Mat 6:16.
chứh chiaຈຶຮ ເຈຍcɨh ci̤aNPgood reputationtiếng tămຊື່ສຽງດີ
chứmຈຶມcɨmvhelp with physical thingscho mặc; giúp đỡຊ່ວຍເຫຼືອ
chứm siemຈຶມ ຊຽມcɨm si̤əmVPraise; provide for; supportnuôi nấng; săn sócລ້ຽງດູMat 27:55.
chứngຈຶງcɨŋ1vstore water hứng; chứaເຍັ້ນ1 Ki 7:38 2vgive money,đưaJob 28:17.3DIRdirectionbên