Bru - English - Vietnamese - Lao


c


clúngກຼຸງkluŋNfirstborntrưởng; cảລູກກົກGen 10:15.
clúqກຼຸkluʔvcrush, squashdập nátຕຳ
clúr-clúrກຼຸຣ­ກຼຸຣklur-klurNPsound of beating drums; cannontiếng động của trống, ca-nongຕຸ້ມໆ; ສຽງຈາກການຕີກອງ
clũ mansươngກຼູ້ ມັນເຊື່ອງkluː man.sɨ̤əŋNanimal that lives in groundmột thứ con vật
clũaqກຼ້ວາອ໌kluaʔvparboil; dip into boiling liquidnhúng nước nóngລວກ
clũiqກຼູ້ຍອ໌kluːjʔNperiod of time; lifetimecuối đời; chung kếtຫ້ຽນໄປຕາມ ການເວລາDeu 11:12. Psa 55:23. Jhn 13:1.
clũomກຼ້ວມkluəmvoverwhelm; swallow up; cover overtràn lan; bao phủຕຸ້ມEzk 10:3
clũtກຼູ້ດkluːtvpush đẩyຢູ້Isa 8:22
clưກຼືkɨ̤ːNwild plantmột thứ cây
clưmກຼືມklɨ̤ːmN1nauseabuồn nôn; trào nước miếng2not wanting to see any longer. ghét không muốn nhìn nhauແພ້ທ້ອງ
clưnກຼືນklɨ̤ːnvfill up tonước trànຕື່ມIsa 59:19. Jos 3:15. Isa 8:7. Gen 7:18.
clưngກຼື່ງklɨ̤ːŋNshimchêm vào
clứhກຼຶຮklɨhTIMperiod of ten years; decadethời kỳ mười nămທົດສະຫວັດIsa 59:21
clứngກຼຶງklɨŋadjmanyđông đúcຫຼາຍGen 9:1.
clứpກຼຶບklɨpv1higher thanlút cao; cao hơnລິບJdg 3:22 Lam 3:54.2to the hiltthủng sâu3beheadthuát đầ̀̀u
clứp-clứpກຼຶບ­ກຼຶບklɨp-klɨpvimmerse in waterdìm dưới nướcຜຸດໆໂຜ່ໃນນໍ້າAchuaih Tron's story 18.2.
clữiກຼື້ຍklɨːjadvsurpassinghơnຫຼາຍກວ່າHab 1:8.
clữi clieiກຼື້ຍ ກຼຽຍklɨːj kli̤əjADVPabundanceđầy trànອຸດົມສົມບູນPsa 23:5.
clữi tưກຼື້ຍ ຕື່klɨːj tɨ̤ːADJPwell offdư giả
clữongເກຼື້ອງklɨəŋvtie uptrói; buộcຜູກ Jdg 16:21
coກໍkɔː1Nbeginningsự bắt đầuກໍ່ສ້າງ2vbuild with blocks, bricks or cementdựng nền2 Ki 22:6.
coacກ່າກka̤ːkvguardgác; canh giữຍາມ (ເຝົ້າຍາມ)
coahunspec. var. ofyoah
coah clĩກ່າຮ ກຼີ້ka̤ːh kliːDIRbehindđàng sauຂ້າງຫຼັງ
coah moatກ່າຮ ມ່າດka̤ːh ma̤ːtDIRin frontđằng trướcຂ້າງໜ້າ